Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khả năng


capacité; aptitude; faculté
Khả năng nghiệp vụ
capacité professionnelle
Khả năng về toán
aptitude pour les mathématiques
Khả năng siêu việt
facultés transcendantes
possibilité; probabilité; éventualité
Phải dự tính mọi khả năng
il faut envisager toutes les possibilités
Có khả năng anh ấy trở về
selon toute probabilté, il retournera



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.